TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pelleting

tạo viên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự ép viên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự đóng viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo viên thức ăn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

pelleting

pelleting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tableting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelletising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pelleting

Tablettieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pelletieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pelleting

pastillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelleting,tableting /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tablettieren

[EN] pelleting; tableting

[FR] pastillage

pelleting,pelletising /AGRI,FOOD/

[DE] Pelletieren

[EN] pelleting; pelletising

[FR] agglomération

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pelleting

tạo viên thức ăn

Công nghệ thức ăn: Quá trình các thành phần thức ăn được kết dính lại bằng ép và đùn qua các mắt sàng.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Tablettieren

[EN] pelleting

[VI] Tạo viên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablettieren /nt/CNSX/

[EN] pelleting

[VI] sự đóng viên

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pelletieren

[VI] sự ép viên, tạo viên

[EN] pelleting