Việt
tạo viên
sự ép viên
sự đóng viên
tạo viên thức ăn
Anh
pelleting
tableting
pelletising
Đức
Tablettieren
Pelletieren
Pháp
pastillage
agglomération
pelleting,tableting /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Tablettieren
[EN] pelleting; tableting
[FR] pastillage
pelleting,pelletising /AGRI,FOOD/
[DE] Pelletieren
[EN] pelleting; pelletising
[FR] agglomération
Công nghệ thức ăn: Quá trình các thành phần thức ăn được kết dính lại bằng ép và đùn qua các mắt sàng.
[EN] pelleting
[VI] Tạo viên
Tablettieren /nt/CNSX/
[VI] sự đóng viên
[VI] sự ép viên, tạo viên