TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pelletieren

sự ép viên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo viên

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

ép viên

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vo viên

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự vê viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đống viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pelletieren

pelleting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pelletizing

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pelletising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pelletieren

Pelletieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pelletieren

agglomération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pelletieren /AGRI,FOOD/

[DE] Pelletieren

[EN] pelleting; pelletising

[FR] agglomération

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pelletieren /nt/C_DẺO/

[EN] pelletizing

[VI] sự vê viên, sự đống viên, sự ép viên

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pelletieren

[EN] pelletizing

[VI] ép viên, vo viên

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pelletieren

[VI] sự ép viên, tạo viên

[EN] pelleting