Việt
ép viên
vo viên
nắm thành qủa đấm
Anh
pelletizing
Đức
Pelletieren
geballt
geballt /a/
ép viên, nắm thành qủa đấm; - e Faust nắm đắm; - e Ladung lựu đạn tay, thủ pháo; geballt e Kraft (quân) cụm quân, lực lượng hợp nhát.
[EN] pelletizing
[VI] ép viên, vo viên