Việt
ép viên
nắm thành qủa đấm
Đức
geballt
geballt /a/
ép viên, nắm thành qủa đấm; - e Faust nắm đắm; - e Ladung lựu đạn tay, thủ pháo; geballt e Kraft (quân) cụm quân, lực lượng hợp nhát.