tableting /hóa học & vật liệu/
sự ép viên (xúc tác)
chain elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle
bàn nâng kiểu xích
Đây là thiết bị được sử dụng trong quá trình nâng hạ, và làm giá đỡ cho các vật thể.
A punch-and-die technique used for the preparation of pills, pellets, and similar compacted, formed items.