TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pelletizing

làm thành viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vê thành viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vê viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pelletizing

 pelletizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelletization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelleting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabletting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelletizing

làm thành viên

 pelletizing /xây dựng/

làm thành viên

 pelletizing /xây dựng/

vê thành viên

 pelletizing /hóa học & vật liệu/

vê thành viên

 pelletizing

sự vê viên

 pelletizing /hóa học & vật liệu/

sự đóng viên

 pelletizing /vật lý/

sự vê viên

 pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/

sự ép viên

 pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/

sự ép viên (xúc tác)

 pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/

sự ép vỡ

 pelleting, pelletizing, tabletting

sự đóng viên

 balling, pelletization, pelletizing

sự vê viên