pelleting
nối hạt kích nổ
Một thủ thuật dùng để làm tăng nhanh quá trình đông đặc của một loại thuốc nổ bằng cách nối các ngòi của chất nổ với kim loại nấu chảy.
A technique used to accelerate the solidification of an explosive charge by combining pellets of the explosive with the molten charge.
pelleting /hóa học & vật liệu/
sự đóng viên
pelleting, pelletizing, tabletting
sự đóng viên