TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối hạt kích nổ

nối hạt kích nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nối hạt kích nổ

 pelleting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelleting

nối hạt kích nổ

Một thủ thuật dùng để làm tăng nhanh quá trình đông đặc của một loại thuốc nổ bằng cách nối các ngòi của chất nổ với kim loại nấu chảy.

A technique used to accelerate the solidification of an explosive charge by combining pellets of the explosive with the molten charge.