pelletization
sự vê viên
pelletization /vật lý/
sự vê viên
pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/
sự ép viên
pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/
sự ép viên (xúc tác)
pelletization, pelletizing /hóa học & vật liệu/
sự ép vỡ
balling, pelletization, pelletizing
sự vê viên