TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 granulated

được kết hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tán nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 granulated

 granulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classtate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulated /hóa học & vật liệu/

được kết hạt

 beading, grained, granulated

tạo hạt

 atomize, classtate, grained, granulated

tán nhỏ