TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 garden

vườn quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn rau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 garden

 garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flower garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garden /xây dựng/

vườn quả

 garden /xây dựng/

vườn rau

 garden /thực phẩm/

vườn rau

 curtilage, garden /xây dựng/

vườn

 flower garden, garden

vườn hoa