TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vườn

vườn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vườn

 curtilage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garden

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vườn

Garten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Park

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Parkanlage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vườn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist nicht nötig, Gärten zu säubern, Unkraut zu zupfen.

Không cần phải làm vườn, nhổ cỏ.

Sonntags pflegt er seinen Garten.

Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

Neben einer Fontäne im Botanischen Garten sitzt eine junge Frau.

Cạnh một vòi nước trong vườn Bách thảo có một thiếu phụ đang ngồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Gardens need never be pruned, weeds never uprooted.

Không cần phải làm vườn, nhổ cỏ.

A young woman sits near a fountain in the Botanischer Garten.

Cạnh một vòi nước trong vườn Bách thảo có một thiếu phụ đang ngồi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

garden

Vườn, công viên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtilage, garden /xây dựng/

vườn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vườn

Garten m, Park m, Parkanlage f; vườn bách thảo botanischer Garten m;