Việt
vườn
công viên
Anh
curtilage
garden
Đức
Garten
Park
Parkanlage
Es ist nicht nötig, Gärten zu säubern, Unkraut zu zupfen.
Không cần phải làm vườn, nhổ cỏ.
Sonntags pflegt er seinen Garten.
Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.
Neben einer Fontäne im Botanischen Garten sitzt eine junge Frau.
Cạnh một vòi nước trong vườn Bách thảo có một thiếu phụ đang ngồi.
Gardens need never be pruned, weeds never uprooted.
A young woman sits near a fountain in the Botanischer Garten.
Vườn, công viên
curtilage, garden /xây dựng/
Garten m, Park m, Parkanlage f; vườn bách thảo botanischer Garten m;