Việt
sân chơi
địa điểm bán hàng
bãi chd
nơi họp chợ
bãi họp chợ
điểm họp chợ
Đức
Marktplatz
Marktplatz /der/
nơi họp chợ; bãi họp chợ; điểm họp chợ;
Marktplatz /n -es, -platze/
sân chơi, địa điểm bán hàng, bãi chd; -