Việt
chiếm hữu mộng dất
mộng đất sỏ hữu
thái ấp
Đức
Landbesitz
Landbesitz /m -es, -e/
1. [chể độ, sự] chiếm hữu mộng dất; 2. mộng đất sỏ hữu, thái ấp; Land