Việt
đất phong
thái ấp
Đức
Apanage
Lehen
Lehngut
Apanage /[apa'na:3s], die; -, -n/
đất (được) phong; thái ấp;
Lehen /['le:on], das; -s, - (hist.)/
thái ấp; đất phong;
Lehngut /das/
thái ấp; đất phong (Lehnsgut);