Việt
thái ấp
đất phong
số tờ mượn dựa theo nghĩa của ngôn ngữ khác Lehn prä gung
die -> Lehnbildung
Đức
Lehngut
Lehngut /das/
thái ấp; đất phong (Lehnsgut);
(o PI ) (Sprachw ) số tờ mượn dựa theo nghĩa của ngôn ngữ khác Lehn prä gung; die (Sprachw ) -> Lehnbildung;