TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

areai

diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh thổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phể biến của loài động vật hay thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

areai

Areai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Park bedeckt ein Areal von mehreren Quadratkilometern

công viên chiếm một diện tích nhiều ký lô mét vuông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Areai /[are'a:l], das; -s, -e/

diện tích; bề mặt (Bodenfläche);

der Park bedeckt ein Areal von mehreren Quadratkilometern : công viên chiếm một diện tích nhiều ký lô mét vuông.

Areai /[are'a:l], das; -s, -e/

vùng; lãnh thổ; khu đất; thái ấp (Gelände, Stück Land, Grund stück);

Areai /[are'a:l], das; -s, -e/

vùng phể biến của loài động vật hay thực vật (Verbreitungsgebiet);