Areai /[are'a:l], das; -s, -e/
diện tích;
bề mặt (Bodenfläche);
der Park bedeckt ein Areal von mehreren Quadratkilometern : công viên chiếm một diện tích nhiều ký lô mét vuông.
Areai /[are'a:l], das; -s, -e/
vùng;
lãnh thổ;
khu đất;
thái ấp (Gelände, Stück Land, Grund stück);
Areai /[are'a:l], das; -s, -e/
vùng phể biến của loài động vật hay thực vật (Verbreitungsgebiet);