Vorrang /m/M_TÍNH/
[EN] priority
[VI] sự ưu tiên
Priorität /f/S_CHẾ/
[EN] priority
[VI] thứ tự ưu tiên, quyền ưu tiên
Priorität /f/M_TÍNH/
[EN] precedence, priority
[VI] thứ tự trước sau, quyền ưu tiên
Vorfahrtsrecht /nt/V_TẢI/
[EN] priority, right of way
[VI] quyền ưu tiên, quyền đi trước