Priorité de passage
[EN] Right -of - way; priority
[VI] Ưu tiên qua đường
[FR] Priorité de passage
[VI] Các xe trên đường chính được ưu tiên tiếp tục hành trình so với các xe trên đường phụ.Trong nút giao thông thông thường xe ưu tiên qua đường là xe ở phía tay phải