Việt
tạo ưu thế
tạo thuận lợi
chiếu cố
nầng đỡ
thiên vị
ưu tiên
Đức
bevorteilen
bevorteilen /(sw. V.; hat)/
tạo ưu thế; tạo thuận lợi; chiếu cố; nầng đỡ; thiên vị; ưu tiên (begünstigen);