Việt
dùa
nói dủa
nói chơi
nói bởn
pha trò
bông lơn
bông đùa
bông phèng
bôn cợt
đùa bôn
khôi hài
Đức
aufhäufen
anhäufen
scherzenvi
spaßenvi
schäkern
mít j-m schäkern ve
vãn, xum xoe, xu nịnh, bợ đô, tán tỉnh, trai gái, chim chuột, ve, chim, tán, lơn.
schäkern /vi/
dùa, nói dủa, nói chơi, nói bởn, pha trò, bông lơn, bông đùa, bông phèng, bôn cợt, đùa bôn, khôi hài; mít j-m schäkern ve vãn, xum xoe, xu nịnh, bợ đô, tán tỉnh, trai gái, chim chuột, ve, chim, tán, lơn.
aufhäufen vt, anhäufen vt dũa feilen vt; cái dùa Feile f dục antreiben vt, (zur Eile) drängen dục anh Kinder aufziehen; dùa dường
scherzenvi, spaßenvi,