Schnake II /f =, -n/
câu, lòi, trò, lối, chuyện] đùa, nói đùa, pha trò, bông lơn, bông phèng, bđn cợt, đùa bôn.
Schäkerei /f =, -en/
câu, lỏi, trò, lôi, chuyên] đùa, nói đùa, nói chơi, nói bỡn, pha trò, bông lơn, bông phèng; [sự] khôi hài, pha trỏ, bông đùa, ve vãn, xun xoe, xu nịnh, nịnh bợ.
Scherz /m-es, -e/
câu, lời, trò, lói, chuyện] đùa, nói đùa, nói chơi, nói bỡn, pha trỏ, bông lơn, bông phèng, bđn cợt; đùa bỡn; - trò tiêu khiển, trò giải trí, trò vui, trò chơi; [sự] khôi hài, pha trò, bông đùa; éinen - machen nói đùa, nói bôn, pha trò, bông lơn, bông đùa; Scherz tréiben đùa tếu, tinh nghịch.
spaßen /vi/
nói đùa, nói chơi, nói bôn, pha trò, bông lơn, bông đùa, bông phèng, bôn cợt.
schäkern /vi/
dùa, nói dủa, nói chơi, nói bởn, pha trò, bông lơn, bông đùa, bông phèng, bôn cợt, đùa bôn, khôi hài; mít j-m schäkern ve vãn, xum xoe, xu nịnh, bợ đô, tán tỉnh, trai gái, chim chuột, ve, chim, tán, lơn.
Schwank /m -(e)s, Schwänk/
m -(e)s, Schwänke 1. [câu, lòi, trò, lôi, chuyện] đùa, nói đùa, pha trò, nói chơi, nói bôn, bông phèng, bôn cợt, đùa bôn; 2. (sân khấu) [vở] kịch vui, hài kịch; 3.(văn học) chuyện hài hưóc, chuyện tiếu lâm, chuyên cưòi.