Việt
e
đùa
nói đùa
pha trò
nói chơi
nói bôn
bông phèng
bôn cợt
đùa bôn
kịch vui
hài kịch
chuyện hài hưóc
chuyện tiếu lâm
chuyên cưòi.
Đức
Schwank
Schwank /m -(e)s, Schwänk/
m -(e)s, Schwänke 1. [câu, lòi, trò, lôi, chuyện] đùa, nói đùa, pha trò, nói chơi, nói bôn, bông phèng, bôn cợt, đùa bôn; 2. (sân khấu) [vở] kịch vui, hài kịch; 3.(văn học) chuyện hài hưóc, chuyện tiếu lâm, chuyên cưòi.