TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwank

không vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấp bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tiếu lâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thon thon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ôn định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông phèng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôn cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa bôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện hài hưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cưòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vững chãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc lư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện hài hước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở kịch vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwank

schwank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwank /(Adj.) (geh.)/

không vững; không chắc; không vững chãi; bấp bênh; dao động; ngả nghiêng; lắc lư;

schwank /(Adj.) (geh.)/

không vững vàng; không kiên quyết; hay dao động (unstet, unentschieden);

Schwank /Lfvarjk], der, -[e]s, Schwänke ['Jvegka]/

(Literaturw ) chuyện hài hước; chuyện tiếu lâm; chuyện cười;

Schwank /Lfvarjk], der, -[e]s, Schwänke ['Jvegka]/

vở kịch vui; hài kịch;

Schwank /Lfvarjk], der, -[e]s, Schwänke ['Jvegka]/

trò đùa; trò khôi hài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwank /a/

1. mềm, dẻo, mềm dẻo, thanh, thon, mảnh, thanh thanh, thon thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh; 2. không vững, không chắc, không vũng chãi, bấp bênh, dao động, ngả nghiêng, không vững vàng, không ôn định.

Schwank /m -(e)s, Schwänk/

m -(e)s, Schwänke 1. [câu, lòi, trò, lôi, chuyện] đùa, nói đùa, pha trò, nói chơi, nói bôn, bông phèng, bôn cợt, đùa bôn; 2. (sân khấu) [vở] kịch vui, hài kịch; 3.(văn học) chuyện hài hưóc, chuyện tiếu lâm, chuyên cưòi.