Việt
mềm
dẻo
mềm dẻo
thanh
thon
mảnh
thanh thanh
thon thon
mảnh dẻ
mảnh khảnh
không vững
không chắc
không vũng chãi
bấp bênh
dao động
ngả nghiêng
không vững vàng
không ôn định.
Đức
schwank
schwank /a/
1. mềm, dẻo, mềm dẻo, thanh, thon, mảnh, thanh thanh, thon thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh; 2. không vững, không chắc, không vũng chãi, bấp bênh, dao động, ngả nghiêng, không vững vàng, không ôn định.