TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay dao động

không vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay dao động

schwank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nachteil: Sensoren der 2. und 3. Integrationsstufe können mit herkömmlichen Werkstattmitteln wie Multimeter oder Oszilloskop nicht mehr überprüft werden. Die Prüfung kann nur mittels eines Motortesters erfolgen. Aktive Sensoren.

Nhược điểm: Những cảm biến có độ tích hợp bậc 2 và 3 không thể kiểm tra được bằng máy đo thông thường trong xưởng như máy đo điện đa năng hay dao động ký mà chỉ có thể kiểm tra bằng thiết bị kiểm tra động cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwank /(Adj.) (geh.)/

không vững vàng; không kiên quyết; hay dao động (unstet, unentschieden);