amüsieren /(sw. V.; hat)/
giải trí;
tiêu khiển;
vui chơi;
chơi bời (sich vergnügen);
amüsiert euch gut! : đi chơi vui vẻ nhé!
amüsieren /(sw. V.; hat)/
cười ai;
trêu ghẹo ai;
chòng ghẹo ai;
die Leute amüsierten sich über sein Hobby : người ta luôn cười cợt về sở thích của hắn.
amüsieren /(sw. V.; hat)/
làm thích chí;
góp vui;
làm ai vui vẻ;
der Gedanke amüsierte ihn : ý nghĩ này khiến hắn thích thú.