TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amüsieren

giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu ghẹo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng ghẹo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thích chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ai vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

amüsieren

amüsieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amüsiert euch gut!

đi chơi vui vẻ nhé!

die Leute amüsierten sich über sein Hobby

người ta luôn cười cợt về sở thích của hắn.

der Gedanke amüsierte ihn

ý nghĩ này khiến hắn thích thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amüsieren /(sw. V.; hat)/

giải trí; tiêu khiển; vui chơi; chơi bời (sich vergnügen);

amüsiert euch gut! : đi chơi vui vẻ nhé!

amüsieren /(sw. V.; hat)/

cười ai; trêu ghẹo ai; chòng ghẹo ai;

die Leute amüsierten sich über sein Hobby : người ta luôn cười cợt về sở thích của hắn.

amüsieren /(sw. V.; hat)/

làm thích chí; góp vui; làm ai vui vẻ;

der Gedanke amüsierte ihn : ý nghĩ này khiến hắn thích thú.