Việt
cười ai
trêu ghẹo ai
chòng ghẹo ai
Đức
amüsieren
die Leute amüsierten sich über sein Hobby
người ta luôn cười cợt về sở thích của hắn.
amüsieren /(sw. V.; hat)/
cười ai; trêu ghẹo ai; chòng ghẹo ai;
người ta luôn cười cợt về sở thích của hắn. : die Leute amüsierten sich über sein Hobby