TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải khuây

giải khuây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuây khỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khuây khỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giải khuây

beruhigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besänftigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerstreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seinen Kummer vertreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich das Herz erleichtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstreu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über die Nieder lage hatte er sich mit einem Kognak get röstet

anh ta đã uống một ly cô-nhắc để giải khuây sau trận thua.

jmdn., (sich) mit/durch etw. zerstreuen

làm cho ai khuây khỏa bằng việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trosten /['tr0:stan] (sw. V.; hat)/

khuây khỏa; giải khuây;

anh ta đã uống một ly cô-nhắc để giải khuây sau trận thua. : über die Nieder lage hatte er sich mit einem Kognak get röstet

zerstreu /en (sw. V.; hat)/

giải trí; giải khuây; làm khuây khỏa;

làm cho ai khuây khỏa bằng việc gì. : jmdn., (sich) mit/durch etw. zerstreuen

Từ điển tiếng việt

giải khuây

- Làm cho bớt nỗi buồn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải khuây

beruhigen vt, besänftigen vt, zerstreuen vt, seinen Kummer vertreiben; sich das Herz erleichtern