Việt
khuây khỏa
giải khuây
Đức
trosten
über die Nieder lage hatte er sich mit einem Kognak get röstet
anh ta đã uống một ly cô-nhắc để giải khuây sau trận thua.
trosten /['tr0:stan] (sw. V.; hat)/
khuây khỏa; giải khuây;
anh ta đã uống một ly cô-nhắc để giải khuây sau trận thua. : über die Nieder lage hatte er sich mit einem Kognak get röstet