Việt
giải trí
tiêu khiển
vui chơi
đùa vui
nghịch ngợm
đùa nghịch
ve vãn
tán tỉnh
lơn
ve
chim chuột.
Đức
tändeln
tändeln /vi/
1. giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui, nghịch ngợm, đùa nghịch; 2. ve vãn, tán tỉnh, lơn, ve, chim chuột.