Việt
giải trí
tiêu khiển
vui chơi
giải sầu
hửng sáng.
Đức
Erheiterung
Erheiterung /f =, -en/
1. [sự, trò] giải trí, tiêu khiển, vui chơi, giải sầu; 2. [sự] hửng sáng.