Erheiterung /die; -, -en (PI. selten)/
sự làm cho vui;
sự chọc cười;
sự giải trí;
Erheiterung /die; -, -en (PI. selten)/
sự vui lên;
sự trở nên tươi tỉnh;
sự trở nên phấn chấn;
Erheiterung /die; -, -en (PI. selten)/
sự hửng sáng;
sự trở nên quang đãng;