Việt
sự giải trí
công nghệ
giải trí
thiết kế
Anh
entertainment
Technology
Design
Technology,Entertainment,Design /điện tử & viễn thông/
công nghệ, giải trí, thiết kế
Technology,Entertainment,Design
(to entertain) : tiêu khiên, vui chơi, giãi trí, bàn bạc, đàm dạo, sự nói chuyện [L] the court entertains jurisdiction - tòa án có thâm quyên [A] entertainment tax - thuế du hý, thuế cứu hấn.