TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entertainment

sự giải trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công nghệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

entertainment

entertainment

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Technology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Technology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Technology,Entertainment,Design /điện tử & viễn thông/

công nghệ, giải trí, thiết kế

Technology,Entertainment,Design

công nghệ, giải trí, thiết kế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

entertainment

sự giải trí

Từ điển pháp luật Anh-Việt

entertainment

(to entertain) : tiêu khiên, vui chơi, giãi trí, bàn bạc, đàm dạo, sự nói chuyện [L] the court entertains jurisdiction - tòa án có thâm quyên [A] entertainment tax - thuế du hý, thuế cứu hấn.