Việt
eordnet a
không trật tự
không nền nếp
mắt trật tự
bừa bãi
lộn xộn
ngổn ngang
hỗn độn
hỗn loạn
lung tung
không có hệ thóng
không có qui củ.
Đức
ungeordnet
ungeordnet /(ung/
(ungeordnet) 1. không trật tự, không nền nếp; 2. mắt trật tự, bừa bãi, lộn xộn, ngổn ngang, hỗn độn, hỗn loạn, lung tung, không có hệ thóng, không có qui củ.