Việt
thiếu sót
mất trật tự
bừa bãi
bừa bộn
hỗn độn
hỗn loạn
điều xấu
điều ác
Đức
übelstand
einem übel ábhelỊen
tránh thiếu sót; -
übelstand /m -(e)s, -stände/
sự] thiếu sót, mất trật tự, bừa bãi, bừa bộn, hỗn độn, hỗn loạn, điều xấu, điều ác; ; einem übel ábhelỊen tránh thiếu sót; -