Việt
lộn xôn
hỗn loạn
hỗn độn
rối loạn
ngượng nghịu
thẹn thùng
mắc câ
luống cuóng
bối rối
lúng túng.
Anh
confusion
cryptographic confusion
Đức
Konfusion
kryptographische Konfusion
Pháp
confusion cryptographique
Konfusion,kryptographische Konfusion /IT-TECH/
[DE] Konfusion; kryptographische Konfusion
[EN] confusion; cryptographic confusion
[FR] confusion cryptographique
Konfusion /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lộn xôn, hỗn loạn, hỗn độn, rối loạn; 2. [sự] ngượng nghịu, thẹn thùng, mắc câ, luống cuóng, bối rối, lúng túng.