Việt
không đúng đắn
không bình thưởng
không đều đặn
mất trật tự
bừa bãi
bùa bộn
ngổn ngang
hỗn độn
pl rói loạn
lộn xộn
lủng củng
trục trặc
hỏng hóc
những hành động phạm pháp.
Đức
Unregelmäßigkeit
Unregelmäßigkeit /f =, -en/
f =, -en 1. [sự] không đúng đắn, không bình thưởng, không đều đặn, mất trật tự, bừa bãi, bùa bộn, ngổn ngang, hỗn độn; 2. pl [sự] rói loạn, lộn xộn, lủng củng, trục trặc, hỏng hóc, những hành động phạm pháp.