TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chaos

1. Hỗn độn . 2. Hỗn loạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân loạn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hỗn độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tình trạng hỗn độn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hỗn độn

 
Từ điển phân tích kinh tế

hỗn loạn

 
Từ điển phân tích kinh tế

loạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

chaos

chaos

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chaotic

 
Từ điển phân tích kinh tế

unstability

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

disorder

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

distraction

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

chaos

Chaos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others hold that each decision must be considered and committed to, that without commitment there is chaos.

Người khác lại bảo rằng phải cân nhắc kĩ mỗi một quyết định rồi theo đến kì cùng, kẻo sẽ hỗn loạn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loạn

unstability, chaos, disorder, distraction

Từ điển phân tích kinh tế

chaos,chaotic

hỗn độn, hỗn loạn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chaos

Tình trạng hỗn độn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chaos /nt/VLC_LỎNG/

[EN] chaos

[VI] sự hỗn độn (tính không ổn định)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chaos

1. Hỗn độn [gỉa thuyết về trạng thái không gian bất định, hình thái vật chất vô định trước khi có trật tự vũ trụ]. 2. Hỗn loạn, phân loạn.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

chaos

Any condition of which the elements or parts are in utter disorder and confusion.