Việt
hỗn loạn
hỗn độn
lộn xộn
mất trật tự
bát nháo.
Đức
Tohuwabohu
Tohuwabohu /n -s, -s/
sự, tình trạng] hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự, bát nháo.