TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derangieren

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

derangieren

derangieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thường dùng ở dạng phân từ II) bị lộn xộn, bị rối loạn, bị rôì trí (derangiert sein)

mit derangierter Kleidung und Frisur

với quần áo xốc xếch và tóc tai bù xù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derangieren /[dera'3i:ran] (sw. V.; hat)/

(veraltet) quấy rầy (stören);

derangieren /[dera'3i:ran] (sw. V.; hat)/

làm lộn xộn; làm rối loạn; làm mất trật tự (durch einander bringen, verwirren);

(thường dùng ở dạng phân từ II) bị lộn xộn, bị rối loạn, bị rôì trí (derangiert sein) : mit derangierter Kleidung und Frisur : với quần áo xốc xếch và tóc tai bù xù.