Việt
đào xới
đào lên
xới lên
Đức
umwuhlen
Planierraupen wühlen die Erde um
những chiếc xe ủi xới lật đất lên.
umwuhlen /(sw. V.; hat)/
đào xới; đào lên; xới lên;
Planierraupen wühlen die Erde um : những chiếc xe ủi xới lật đất lên.