TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay một vòng

quay một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay một vòng

herumwirbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Arbeitsspiel läuft beim Zweitaktmotor während einer Kurbelwellenumdrehung ab (360°).

Một chu trình làm việc của động cơ hai thì hoàn tất khi trục khuỷu quay một vòng (360o).

Auf 3 Umdrehungen der Exzenterwelle kommt also nur eine Kolbenumdrehung mit 3 Arbeitstakten.

Như vậy, với 3 vòng quay của trục lệch tâm, thì piston chỉ quay một vòng với 3 chu kỳ làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumwirbeln /(sw. V.)/

(hat) quay (ai, vật gì) một vòng; xoay tít;