TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchdrehen

sự thắt dây an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rô'i trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay tại chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchdrehen

wheel spin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

belting-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cranking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motoring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchdrehen

durchdrehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lüften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchdrehen

ventilation sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégommage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotation à vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventilation du moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventilation du réacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Den Motor mit dem Starter etwa 10 Umdrehungen durchdrehen.

Động cơ được khởi động quay khoảng 10 vòng.

TCS-System soll das Durchdrehen des Antriebsrades beim Beschleunigen verhindern.

Hệ thống TCS ngăn cản sự quay trượt của bánh xe chủ động khi tăng tốc.

Neigen ein oder zwei Räder zum Durchdrehen, so beginnt die ASR-Regelung.

Khi có khuynh hướng một hay hai bánh xe quay trượt, thì việc điều chỉnh TCS được kích hoạt.

• Alle Zündkerzen herausschrauben und den Motor mit dem Starter kurz durchdrehen, damit Verbrennungsrückstände entweichen.

Tất cả bugi được tháo ra và động cơ được khởi động quay ngắn để chất đốt tồn đọng thoát ra.

Erreicht die Umfangskraft ein Maximum, z.B. beim Durchdrehen der Räder, können keine Seitenführungskräfte übertragen werden.

Khi lực tiếp tuyến đạt mức tối đa, thí dụ khi bánh xe quay trơn, lốp xe không truyền được lực bám ngang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleisch durch den Wolf durchdrehen

xay thịt trong cối xay.

vor dem Examen hat sie plötzlich durchgedreht

trưỗc kỳ thi đột nhiển cô ấy bị rối loạn tinh thần

er ist vor Schmerzen durch gedreht

hắn phát khùng vì quá đau.

beim Start auf dem vereisten Boden drehten die Räder durch

khi khởi động trên mặt đất đóng băng, các bánh xe chỉ quay tran.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat) xay nhỏ;

Fleisch durch den Wolf durchdrehen : xay thịt trong cối xay.

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat, seltener: ist) (ugs ) bị rô' i trí; phát điên;

vor dem Examen hat sie plötzlich durchgedreht : trưỗc kỳ thi đột nhiển cô ấy bị rối loạn tinh thần er ist vor Schmerzen durch gedreht : hắn phát khùng vì quá đau.

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat) quay trơn; quay tại chỗ;

beim Start auf dem vereisten Boden drehten die Räder durch : khi khởi động trên mặt đất đóng băng, các bánh xe chỉ quay tran.

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat) (Film) quay (một cảnh) liên tục (không nghỉ);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchdrehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchdrehen

[EN] clearing

[FR] ventilation sèche

Durchdrehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchdrehen

[EN] cranking

[FR] brassage; mise en marche

Durchdrehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchdrehen

[EN] cranking; motoring

[FR] dégommage

Durchdrehen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchdrehen

[EN] motoring

[FR] dégommage; rotation à vide

Durchdrehen,Lüften /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchdrehen; Lüften

[EN] cranking; motoring

[FR] ventilation du moteur; ventilation du réacteur

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdrehen /vt/

xoắn, vặn, xoay tròn; cho đi qua (cối xay thịt v.v...)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchdrehen /nt/VTHK/

[EN] belting-in

[VI] sự thắt dây an toàn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchdrehen

wheel spin