TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay liên tục

quay liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay liên tục

durchdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jede weitere Umpolung in der Reihenfolge W1, W2, W1 ... bewirkt eine weitere Drehung.

Các lần đảo cực tiếp sau đó theo thứ tự W1, W2, W1,… giúp rotor quay liên tục.

Es erfolgt eine kontinuierliche Drehbewegung des Hohlrades und des mit ihm verbundenen Lenkritzels.

Từ đó, hình thành chuyển động quay liên tục cho vành răng trong và pi nhông lái nối kết với nó.

Es erreicht je nach Ausführung des Laders Dauerdrehzahlen von 50000 1/min bis 400000 1/min.

Tùy theo thiết kế của máy tăng áp, chúng đạt được tốc độ quay liên tục từ 50.000 v/ph cho đến 400.000 v/ph.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Messeinrichtung umfährt kontinuierlich den Folienschlauch.

Thiết bị này quay liên tục xung quanh ống màng.

Durch die ununterbrochene Rotation der Schnecke wird die Schmelze in den anschließenden Umlenkkopf gedrückt und dortzu einem Schlauch geformt.

Do trục vít quay liên tục nênnhựa nóng chảy được ép qua một đầu đổihướng gắn tiếp theo, nhựa nhờ vậy được địnhdạng thành hình ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat) (Film) quay (một cảnh) liên tục (không nghỉ);