TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay tại chỗ

quay trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay tại chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quay tại chỗ

durchdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Start auf dem vereisten Boden drehten die Räder durch

khi khởi động trên mặt đất đóng băng, các bánh xe chỉ quay tran.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat) quay trơn; quay tại chỗ;

khi khởi động trên mặt đất đóng băng, các bánh xe chỉ quay tran. : beim Start auf dem vereisten Boden drehten die Räder durch