durchdrehen /(sw. V.)/
(hat) xay nhỏ;
xay thịt trong cối xay. : Fleisch durch den Wolf durchdrehen
faschieren /(sw. V.; hat) (österr.)/
xay nhỏ (thịt);
mahlen /(unr. V.; hat)/
xay nhỏ;
nghiền;
: den Kaffee fein mahlen : xay nhuyễn cà phê người nào đến trưóc thỉ giải quyết trước : (Spr.) wer zuerst kommt, mahlt zuerst nhai kỹ, nhai chậm. : jmds. Kiefer, Zähne mahlen
zermahlen /(unr. V.; hat)/
xay nhỏ;
nghiền nhỏ;
tán nhỏ;
kör /nen [’koernon] (sw. V.; hat)/
nghiền;
đập vụn;
tán;
xay nhỏ;