TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xay nhỏ

xay nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay thành bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xay nhỏ

 crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grinding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xay nhỏ

zermahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faschieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kör

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerdrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quetsch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufdreschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die gemahlenen Folienschnitzel werden zunächst granuliert und so für die nachfolgende Verarbeitung zu neuen Produkten in die ideale Ausgangsform gebracht.

Các mảnh nhựa mỏng trước hết được xay nhỏ và chế tạo thành hạt, và đó là dạng nguyên liệu đầu vào lý tưởng cho việc gia công các sản phẩm mới tiếp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleisch durch den Wolf durchdrehen

xay thịt trong cối xay.

den Kaffee fein mahlen

xay nhuyễn cà phê

(Spr.) wer zuerst kommt, mahlt zuerst

người nào đến trưóc thỉ giải quyết trước

jmds. Kiefer, Zähne mahlen

nhai kỹ, nhai chậm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdreschen /vt/

xay nhỏ, nghiền, tán.

zermahlen /(part II zermahlen) vt/

(part II zermahlen) xay [nghiền, tán] thành bột, xay nhỏ, nghiền nhỏ, tán nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerdrücken /vt/XD, CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] crush

[VI] nghiền, tán, xay nhỏ

Quetsch- /pref/XD, CNSX, CT_MÁY, KTA_TOÀN, KT_DỆT/

[EN] crushing (thuộc)

[VI] (thuộc) nghiền, tán, xay nhỏ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

grinding

nghiền, xay nhỏ

Công nghệ sản xuất thức ăn: Quá trình sản xuất thức ăn trong đó kích thước các hạt thức ăn được cắt, đập và nghiền nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrehen /(sw. V.)/

(hat) xay nhỏ;

xay thịt trong cối xay. : Fleisch durch den Wolf durchdrehen

faschieren /(sw. V.; hat) (österr.)/

xay nhỏ (thịt);

mahlen /(unr. V.; hat)/

xay nhỏ; nghiền;

: den Kaffee fein mahlen : xay nhuyễn cà phê người nào đến trưóc thỉ giải quyết trước : (Spr.) wer zuerst kommt, mahlt zuerst nhai kỹ, nhai chậm. : jmds. Kiefer, Zähne mahlen

zermahlen /(unr. V.; hat)/

xay nhỏ; nghiền nhỏ; tán nhỏ;

kör /nen [’koernon] (sw. V.; hat)/

nghiền; đập vụn; tán; xay nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crush

xay nhỏ