TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán nhỏ

tán nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nghiền nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giã nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghè vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xé nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xay nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xát nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghiền nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xay nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giã thành bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cà nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phá huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tán nhỏ

sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bruise

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 atomize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classtate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comminution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desintegrated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tán nhỏ

zermalmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerkleinern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkriimeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pelletisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zermahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schroten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atomisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verkleinerung der Füllstoffagglomerate durch dispersives Mischen.

:: Tán nhỏ các khối chất độn kết tụ bằng trộn phân tán.

Bei Stiftmühlen erfolgt die Zerkleinerung überreine Schlag- und Prallzerkleinerung.

Quá trình xay tán nhỏ trong máy nghiền có chốt đinh xảy ra thuần túy do va đập và tông mạnh.

Durch Zerkleinern des zu lösenden Stoffes, sowie durch Umrühren oder Erwärmen kann man den Lösungsvorgang beschleunigen.

Quá trình hòa tan có thể được tăng tốc bằng cách tán nhỏ chất cần hòa tan cũng như bằng cách khuấy hay đun nóng.

Gleichsinnig drehende Doppelschneckenextruder eignen sich besonders zum Einmischen und Dispergieren von pulverigen und grießförmigen Füll-, Verstärkungs-, Zusatz- und Hilfsstoffen.

Máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều đặc biệt thích hợp để hòa trộn và phân tán nhỏ các chất độn, chất gia cường, các chất phụ gia dưới dạng bột và dạng hạt nghiền vụn.

Die Wahl eines geeigneten Fertigungsverfahrens ist abhängig von der Maßstreuung bei der Herstellung (Toleranzgrade IT 0,1; 1 - kleine Streuung ... IT 16; 17 und 18 – große Streuung (Tabelle 1).

Việc lựa chọn một phương pháp gia công phù hợp phụ thuộc vào sự phân tán kích thuớc trong sản xuất (Cấp dung sai IT 0.1; 1 - phân tán nhỏ đến IT 16; 17 và 18 - phân tán lớn (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewürze im Mörser zerstampfen

nghiền gia vị trong cối.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

desintegrated

(bị) tán nhỏ; cà nhỏ; (bị) phân huỷ, (bị) phá huỷ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zermahlen /(unr. V.; hat)/

xay nhỏ; nghiền nhỏ; tán nhỏ;

schroten /(sw. V.; hat)/

(ngũ cốc) xay thô; tán nhỏ; nghiền nhỏ (grob mahlen);

zerstampfen /(sw. V.; hat)/

nghiền nhỏ; tán nhỏ; giã thành bột;

nghiền gia vị trong cối. : Gewürze im Mörser zerstampfen

atomisieren /(sw. V.; hat)/

phá hủy hoàn toàn; tán nhỏ; nghiền nát;

zerkleinern /[tsear'klainam] (sw. V.; hat)/

nghiền nhỏ; tán nhỏ; xé nhỏ; giã nhỏ;

zermalmen /[tscar'malman] (sw. V.; hat)/

đập vụn; ghè vụn; đập nhỏ; đập nát; tán nhỏ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

comminution

sự nghiền nhỏ, tán nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomize, classtate, grained, granulated

tán nhỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkriimeln /vt/

tán nhỏ

mahlen /(part II gemahlen) vt/

(part II gemahlen) xay nhô, nghiền, tán nhỏ; (kĩ thuật) nghiền, đập vụn, tán;

Pelletisierung /f =, -n/

1. [sự] tán nhỏ, tạo hạt, hóa hạt; 2. [sự] kết khói, vón.

verreiben /vt/

nghiền nhỏ, tán nhỏ, giã nhỏ, xát nhỏ, bóp nhỏ.

zermalmen /vt/

1. đập vụn, ghè vụn, đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, nghiền nát; thái nhỏ, băm nhỏ; 2. danh tan, phá tan, đại phá.

zerkleinern /vt/

1. nghiền nhỏ, tán nhỏ, xé nhỏ, giã nhỏ; 2. đập vụn, đập võ, đập nát, tán ra; 3. bổ, chẻ, thái, băm.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bruise

Tán nhỏ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự

tán nhỏ