Việt
nghiền nhỏ
tán nhỏ
giã nhỏ
xát nhỏ
bóp nhỏ.
xoa bóp cho thấm
Đức
verreiben
verreiben /(st. V.; hat)/
xoa bóp cho thấm (kem, cao V V );
verreiben /vt/
nghiền nhỏ, tán nhỏ, giã nhỏ, xát nhỏ, bóp nhỏ.